THỐNG KÊ SỐ LIỆU VIỆC SỬ DỤNG TB-Đ DDH THÁNG10 NĂM HỌC 2019 - 2020
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Lượt sử dụng TBDH
|
Trong đó
|
Số tiết thực hành
|
Ghi chú
|
Vi tính
|
Máy chiếu
|
Đài băng
|
VCD Video
|
1
|
Trần Thị Phương Hoa
|
35
|
16
|
16
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Thị Hợp
|
58
|
37
|
37
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
30
|
5
|
5
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn T. Thu Phương
|
25
|
18
|
18
|
|
|
|
|
5
|
Bùi Thị Hạnh
|
24
|
21
|
21
|
|
|
|
|
6
|
Phạm Thị Thanh Hồng
|
11
|
4
|
4
|
|
|
|
|
7
|
Đào Quang Việt
|
30
|
23
|
23
|
|
|
|
|
8
|
Lê Thị Ánh Tuyết
|
18
|
8
|
8
|
|
|
|
|
9
|
Đào Thị Chiên
|
11
|
7
|
7
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Oanh
|
18
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Vũ Thị Huyền Trang
|
13
|
4
|
4
|
|
|
1
|
|
12
|
Đặng Thúy Vân
|
37
|
26
|
26
|
1
|
|
|
|
13
|
Đào Thị Lan Anh
|
27
|
14
|
14
|
|
|
|
|
14
|
Bùi Thị Thủy
|
24
|
7
|
7
|
|
|
|
|
15
|
Vũ Thị Phương
|
44
|
44
|
44
|
|
|
|
|
Cộng tổ Tự Nhiên
|
405
|
234
|
234
|
1
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Hằng
|
13
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Kim Sinh
|
18
|
18
|
18
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thúy Hà
|
29
|
13
|
13
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
18
|
13
|
13
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Yến
|
5
|
|
|
|
|
|
6/12
|
6
|
Nguyễn Thị Minh Tùng
|
10
|
5
|
5
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thuần
|
31
|
16
|
16
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hà ( Sử)
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn T. Thu Hương
|
29
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
36
|
24
|
24
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Kim Thanh
|
14
|
14
|
14
|
|
|
|
|
Cộng tổ Xã Hội
|
203
|
103
|
103
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị Thu Phương
|
47
|
18
|
18
|
15
|
|
|
|
2
|
Vũ Thị Phượng
|
54
|
41
|
41
|
13
|
|
|
|
3
|
Lê Thị Hà Nội
|
54
|
11
|
11
|
6
|
|
|
|
4
|
Đoàn Thị Ánh Ngọc
|
33
|
4
|
4
|
|
|
|
|
5
|
Tạ Đình Đức
|
68
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Bùi Như Hoa
|
66
|
7
|
7
|
|
|
|
|
7
|
Đặng Văn Giáp
|
79
|
|
|
|
|
|
|
Cộng tổ Năng Khiếu
|
401
|
81
|
81
|
34
|
|
|
|
Tổng toàn trường
|
1.009
|
418
|
418
|
35
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|