THỐNG KÊ SỐ LIỆU VIỆC SỬ DỤNG TB-Đ DDH THÁNG10 NĂM HỌC 2019 - 2020
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Lượt sử dụng TBDH
|
Trong đó
|
Số tiết thực hành
|
Ghi chú
|
Vi tính
|
Máy chiếu
|
Đài băng
|
VCD Video
|
1
|
Trần Thị Phương Hoa
|
44
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Thị Hợp
|
53
|
30
|
30
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
69
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn T. Thu Phương
|
34
|
1
|
1
|
|
|
|
26/10
|
5
|
Bùi Thị Hạnh
|
12
|
3
|
3
|
|
|
|
26/10
|
6
|
Phạm Thị Thanh Hồng
|
21
|
|
|
|
|
4
|
|
7
|
Đào Quang Việt
|
49
|
12
|
12
|
|
|
17
|
|
8
|
Lê Thị Ánh Tuyết
|
12
|
|
|
|
|
|
26/10
|
9
|
Đào Thị Chiên
|
19
|
10
|
10
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Oanh
|
48
|
|
|
|
|
|
26/10
|
11
|
Vũ Thị Huyền Trang
|
43
|
|
|
|
|
3
|
|
12
|
Đặng Thúy Vân
|
59
|
45
|
45
|
7
|
|
|
|
13
|
Đào Thị Lan Anh
|
4
|
|
|
|
|
|
17/10
|
14
|
Bùi Thị Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Vũ Thị Phương
|
28
|
28
|
28
|
|
|
|
25/10
|
Cộng tổ Tự Nhiên
|
495
|
129
|
129
|
7
|
|
24
|
|
1
|
Nguyễn Thị Hằng
|
28
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Kim Sinh
|
18
|
18
|
18
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thúy Hà
|
35
|
|
|
|
|
|
26/10
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
34
|
4
|
4
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Yến
|
46
|
14
|
14
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Minh Tùng
|
21
|
3
|
3
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thuần
|
60
|
37
|
37
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hà ( Sử)
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn T. Thu Hương
|
46
|
1
|
1
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
41
|
27
|
27
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Kim Thanh
|
34
|
12
|
12
|
|
|
|
|
Cộng tổ Xã Hội
|
363
|
116
|
114
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị Thu Phương
|
78
|
75
|
75
|
70
|
|
|
|
2
|
Vũ Thị Phượng
|
62
|
59
|
59
|
57
|
|
|
|
3
|
Lê Thị Hà Nội
|
65
|
27
|
27
|
27
|
|
|
|
4
|
Đoàn Thị Ánh Ngọc
|
85
|
10
|
10
|
|
|
|
|
5
|
Tạ Đình Đức
|
84
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Bùi Như Hoa
|
52
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Đặng Văn Giáp
|
90
|
|
|
|
|
|
25/10
|
Cộng tổ Năng Khiếu
|
432
|
171
|
171
|
154
|
|
|
|
Tổng toàn trường
|
1290
|
416
|
416
|
161
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|